Có 2 kết quả:

儲蓄 trữ súc貯蓄 trữ súc

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Cất chứa sẵn. § Cũng viết là “trữ súc” 貯蓄.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cất chứa sẵn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cất chứa dành dụm.